Kế hoạch bài học phần miễn phí của bài phát biểu cho học sinh trung học cơ sở - Phù hợp với cốt lõi chung
Trong bài đăng trên blog này, bạn sẽ tìm thấy một kế hoạch bài học đầu cuối, các tài nguyên bổ sung và kiểm tra sự hiểu biết của học sinh (bài kiểm tra ngắn). Toàn bộ kế hoạch bài học này được tạo bằng Tiện ích mở rộng Brisk Teaching Chrome.
Kế hoạch bài học cốt lõi chung - Các phần của bài phát biểu
Mục tiêu:
- Học sinh sẽ có thể xác định và xác định tám phần của lời nói: danh từ, đại từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên kết và xen.
- Học sinh sẽ có thể sử dụng chính xác các phần khác nhau của lời nói trong câu.
Vật liệu:
- Bảng trắng hoặc bảng đen
- Bút đánh dấu hoặc phấn
- Tài liệu phát tay với các câu để thực hành
- Bút chì hoặc bút
Hoạt động chuông chuông:
- Hiển thị một câu trên bảng và yêu cầu học sinh xác định các phần của lời nói trong câu. Ví dụ: “Con mèo nhảy qua hàng rào.” Học sinh có thể làm việc riêng lẻ hoặc theo cặp để xác định các phần của bài phát biểu.
Hướng dẫn trực tiếp:
Giới thiệu:
1. Bắt đầu bằng cách hỏi học sinh xem họ có biết một phần của bài phát biểu là gì không. Cho phép một cuộc thảo luận ngắn gọn.
2. Giải thích rằng một phần của lời nói là một loại từ có các thuộc tính và chức năng ngữ pháp tương tự trong một câu.
3. Thông báo cho học sinh rằng có tám phần chính của lời nói: danh từ, đại từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, kết hợp và xen kẽ.
4. Nhấn mạnh rằng hiểu các phần khác nhau của lời nói là quan trọng để xây dựng câu một cách chính xác và hiệu quả.
Phần 1: Danh từ
1. Viết từ “danh từ” trên bảng.
2. Giải thích rằng danh từ là một từ đặt tên cho một người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng.
3. Cung cấp các ví dụ về danh từ như “chó”, “thành phố”, “sách” và “tình yêu”.
4. Yêu cầu học sinh đưa ra các ví dụ của riêng họ về danh từ và viết chúng lên bảng.
Phần 2: Đại từ
1. Viết từ “đại từ” trên bảng.
2. Giải thích rằng đại từ là một từ thay thế một danh từ.
3. Cung cấp các ví dụ về đại từ như “anh ấy”, “cô ấy”, “nó” và “họ”.
4. Yêu cầu học sinh đưa ra các ví dụ của riêng họ về đại từ và viết chúng lên bảng.
Phần 3: Động từ
1. Viết từ “động từ” trên bảng.
2. Giải thích rằng động từ là một từ thể hiện một hành động hoặc trạng thái tồn tại.
3. Cung cấp các ví dụ về các động từ như “chạy”, “ăn”, “là” và “chơi”.
4. Yêu cầu học sinh đưa ra các ví dụ của riêng họ về động từ và viết chúng lên bảng.
Phần 4: Tính từ
1. Viết từ “tính từ” trên bảng.
2. Giải thích rằng tính từ là một từ mô tả hoặc sửa đổi một danh từ.
3. Cung cấp các ví dụ về tính từ như “hạnh phúc”, “lớn”, “đẹp” và “ngon”.
4. Yêu cầu học sinh đưa ra các ví dụ của riêng họ về tính từ và viết chúng lên bảng.
Phần 5: Trạng từ
1. Viết từ “trạng từ” trên bảng.
2. Giải thích rằng trạng từ là một từ mô tả hoặc sửa đổi một động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
3. Cung cấp các ví dụ về trạng từ như “nhanh chóng”, “rất”, “to” và “cẩn thận”.
4. Yêu cầu học sinh đưa ra các ví dụ của riêng họ về trạng từ và viết chúng lên bảng.
Phần 6: Giới từ
1. Viết từ “giới từ” trên bảng.
2. Giải thích rằng giới từ là một từ thể hiện mối quan hệ giữa một danh từ hoặc đại từ và một từ khác trong câu.
3. Cung cấp các ví dụ về giới từ như “in”, “on”, “under” và “between”.
4. Yêu cầu học sinh đưa ra các ví dụ của riêng họ về giới từ và viết chúng lên bảng.
Phần 7: Kết hợp
1. Viết từ “kết hợp” trên bảng.
2. Giải thích rằng một kết hợp là một từ kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
3. Cung cấp các ví dụ về các liên từ như “và”, “nhưng”, “hoặc” và “vì”.
4. Yêu cầu học sinh đưa ra các ví dụ của riêng họ về liên từ và viết chúng lên bảng.
Phần 8: Sự can thiệp
1. Viết từ “can thiệp” trên bảng.
2. Giải thích rằng sự can thiệp là một từ hoặc cụm từ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ.
3. Cung cấp các ví dụ về các từ ngữ như “wow”, “ouch”, “oh” và “yay”.
4. Yêu cầu học sinh đưa ra các ví dụ của riêng họ về những lời ngụ ngôn và viết chúng lên bảng.
Thực hành có hướng dẫn:
- Phân phát tài liệu với các câu để thực hành (bao gồm bên dưới). Hướng dẫn học sinh xác định các phần của lời nói trong mỗi câu và viết chúng ra. Đi bộ quanh lớp học để hỗ trợ và trả lời bất kỳ câu hỏi nào.
Thực hành độc lập:
- Yêu cầu học sinh viết một câu chứa tất cả các phần khác nhau của bài phát biểu và yêu cầu họ dán nhãn cho từng câu. Khuyến khích họ sáng tạo và sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau. Thu thập các câu cho mục đích đánh giá.
Vé xuất cảnh:
- Cung cấp cho học sinh một bài kiểm tra ngắn (bao gồm bên dưới) về các phần của bài phát biểu. Điều này sẽ cho phép bạn đánh giá sự hiểu biết của họ về bài học.
Đóng cửa:
- Xem lại các phần khác nhau của bài phát biểu với lớp, nhấn mạnh các định nghĩa và ví dụ của chúng. Hỏi học sinh nếu họ có bất kỳ câu hỏi nào hoặc nếu có bất cứ điều gì họ muốn xem xét.
- Nhắc nhở học sinh rằng việc hiểu các phần của lời nói là quan trọng để cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp của họ.
- Kết thúc bài học bằng cách tóm tắt những điểm chính và cảm ơn học sinh đã tham gia.
Tài nguyên - Các phần của bài phát biểu
Ví dụ thực hành có hướng dẫn:
1. Cô gái cao lớn chạy nhanh đến bắt xe buýt.
2. Anh trai tôi và tôi đã đến công viên để chơi bóng đá.
3. Chiếc bánh pizza ngon có mùi tuyệt vời.
4. Con mèo lười biếng vươn ra trên bệ cửa sổ ấm áp.
5. Sau giờ học, chúng tôi sẽ gặp nhau ở thư viện để học.
6. Chà! Thật là một hoàng hôn tuyệt đẹp!
7. Giáo viên kiên nhẫn giải thích bài toán.
8. Chú chó sủa lớn với người đưa thư.
9. Tôi thích đọc những cuốn sách về phiêu lưu và bí ẩn.
10. Xin vui lòng đưa cho tôi cây bút màu đỏ.
Câu đố về vé xuất cảnh
Câu hỏi 1:
Danh từ nào sau đây là danh từ?
a) Chạy
b) Đẹp
c) Bảng
d) Nhanh chóng
Câu hỏi 2:
Xác định đại từ trong câu sau: “Cô ấy đã đến cửa hàng để mua hàng tạp hóa.”
a) đã đi
b) đến
c) cửa hàng
d) Cô ấy
Câu hỏi 3:
Chọn dạng động từ chính xác để hoàn thành câu: “Chó _______ trong công viên.”
a) chạy
b) chạy
c) chạy
d) chạy
Câu hỏi 4:
Tính từ nào sau đây là tính từ?
a) Nhảy
b) Nhanh chóng
c) Và
d) Các
Câu hỏi 5:
Xác định trạng từ trong câu sau: “Anh ấy nói nhẹ nhàng để tránh đánh thức em bé.”
a) Anh ấy
b) đã nói
c) nhẹ nhàng
d) thức dậy
Câu hỏi 6:
Chọn giới từ chính xác để hoàn thành câu: “Cuốn sách là _______ kệ.”
a) trên
b) với
c) cho
d) nhưng
Câu hỏi 7:
Điều nào sau đây là kết hợp?
a) Hạnh phúc
b) Và
c) Hát
d) Dưới
Câu 8:
Xác định sự can thiệp trong câu sau: “Wow, đó là một màn trình diễn tuyệt vời!”
a) là
b) một
c) tuyệt vời
d) Chà
Câu hỏi 9:
Chọn phần chính xác của lời nói cho từ “nhanh chóng” trong câu: “Cô ấy chạy nhanh để bắt xe buýt.”
a) Danh từ
b) Đại từ
c) Động từ
d) Trạng từ
Câu hỏi 10:
Điều nào sau đây không phải là một phần của bài phát biểu?
a) Danh từ
b) Đại từ
c) Động từ
d) Câu
Lưu ý: Nếu bạn cần thêm câu hỏi mới vào bài kiểm tra này, vui lòng cung cấp các câu hỏi mới và chỉ định nơi chúng nên được chèn.
Phím trả lời:
Câu 1: c) Bảng
Câu hỏi 2: d) Cô ấy
Câu 3: c) chạy
Câu hỏi 4: b) Nhanh chóng
Câu 5: c) nhẹ nhàng
Câu 6: a) trên
Câu 7: b) Và
Câu hỏi 8: d) Chà
Câu 9: d) Trạng từ
Câu 10: d) Câu